| STT | ITEM NAME |
| 1 | Gói thẻ Question Mark World Cup (Đội vô địch)(1) |
| 2 | Gói thẻ Question Mark World Cup (Đội vô địch)(5) |
| 3 | Thẻ đổi màu tên đội (Da cam) |
| 4 | Gói thẻ Question Mark World Cup (Top 4) (10) |
| 5 | Gói thẻ Question Mark World Cup (Top 8) (10) |
| 6 | Thêm đội bóng và nhà quản lý (1 lần) |
| 7 | Kính nhân đôi chỉ số (Đen) (20 lần) |
| 8 | Mở thêm hộp quà (50 trận) |
| 9 | Mở thêm hộp quà (100 trận) |
| 10 | Gói thẻ Season 2011 (Ngoại hạng Anh) (10 gói) |
| 11 | Gói thẻ Season 2011 (Ngoại hạng Anh) (15 gói) |
| 12 | Gói thẻ Season 2011 (Ngoại hạng Anh) (5 gói) |
| 13 | Gói thẻ Season 2011 (LIGA TBN) (15 gói) |
| 14 | Gói thẻ Season 2011 (K-League HQ) (5 gói) |
| 15 | Starter Deck (5) |
| 16 | Bình Hút Kinh Nghiệm (100%) (1 bình) |
| 17 | Gói thẻ Season 2010 (Ngoại hạng Anh) (15 gói) |
| 18 | Gói thẻ Season 2010 (Ngoại hạng Anh) (25 Gói) |
| 19 | Gói thẻ Season 2010 (Ngoại hạng Anh) (10 gói) |
| 20 | Bình Hút Kinh Nghiệm (15 bình) |
| 21 | Bình Hút Kinh Nghiệm (25 bình) |
| 22 | Bình Hút Kinh Nghiệm (5 bình) |
| 23 | Gói thẻ Season 2010 (LIGA TBN) (15 gói) |
| 24 | Gói thẻ Season 2010 (LIGA TBN) (10 gói) |
| 25 | Gói thẻ Season 2010 (Bundesliga Đức) (15 gói) |
| 26 | Gói thẻ Question Mark xanh +7 (1 gói) |
| 27 | Gói thẻ Question Mark xanh +7 (3 gói) |
| 28 | Gói thẻ Question Mark xanh +7 (5 gói) |
| 29 | Gói thẻ Question Mark xám (1) |
| 30 | Gói thẻ Question Mark xám (5) |
| 31 | Phiếu chuyển toàn bộ cầu thủ sang đội bóng mới |
| 32 | Sổ lưu thẻ Uniform (10 chỗ) |
| 33 | Phiếu bảo vệ khi nâng cấp Uniform World Cup (+4) (7 ngày) |
| 34 | Chuyển đổi thẻ +7 Gold (5 lần) |
| 35 | Chuyển đổi thẻ +7 Top 5 CLB (5 lần) |
| 36 | Chuyển đổi thẻ +7 Silver (5 lần) |
| 37 | Gói thẻ Question Mark xám (10) |
| 38 | Thẻ tăng 50% LP cho các thành viên Liên đoàn sau trận đấu (3 trận/6 tiếng) |
| 39 | Sổ lưu thẻ Uniform (30 chỗ) |
| 40 | Sổ lưu thẻ Uniform (100 chỗ) |
| 41 | Máy thời gian (1) |
| 42 | Máy thời gian (3) |
| 43 | Máy thời gian (5) |
| 44 | Băng cổ tay ManCity |
| 45 | Mô phỏng đấu Cup (15 trận) |
| 46 | Mô phỏng trận đấu (30 trận) |
| 47 | Huấn luyện đặc biệt 1 cầu thủ (Tăng thêm 100% kinh nghiệm) (10 trận) |
| 48 | Huấn luyện đặc biệt 1 cầu thủ (Tăng thêm 100% kinh nghiệm) (30 trận) |
| 49 | Huấn luyện đặc biệt 1 cầu thủ (Tăng thêm 100% kinh nghiệm) (100 trận) |
| 50 | Huấn luyện tiền vệ +100% (30 trận) |
| 51 | Huấn luyện tiền đạo +100% (30 trận) |
| 52 | Huấn luyện hậu vệ +100% (30 trận) |
| 53 | Gói thẻ Question Mark World Cup (Top 8) (5) |
| 54 | Gói thẻ Question Mark World Cup (Xám)(1) |
| 55 | Gói thẻ Question Mark World Cup (Xám)(10) |
| 56 | Gói thẻ Question Mark World Cup (Xám)(5) |
| 57 | Gói Question Mark Season 2010 Da cam (5 gói) |
| 58 | Gói thẻ Question Mark World Cup ( Top 16) (10 thẻ) |
| 59 | Thẻ Question Mark Silver (Phiên bản đặc biệt) (3 thẻ) |
| 60 | Thẻ Question Mark Silver (Phiên bản đặc biệt) (5 thẻ) |
| 61 | Gói thẻ Season 2011 (Bundesliga Đức) (15 gói) |
| 62 | Key nâu (5 ) |
| 63 | Key nâu (25 ) |
| 64 | Key nâu (50 ) |
| 65 | Key Xanh (5 ) |
| 66 | Key Xanh (25 ) |
| 67 | Key Xanh (50 ) |
| 68 | Key Xanh lá (5 ) |
| 69 | Key Xanh lá (25 ) |
| 70 | Key Xanh lá (50 ) |
| 71 | Key đỏ (5 ) |
| 72 | Key đỏ (25 ) |
| 73 | Key đỏ (50 ) |
| 74 | Gói thẻ Season 2010 đặc biệt (+3) (10 gói) |
| 75 | Gói thẻ Season 2010 đặc biệt (+3) (15 gói) |
| 76 | Gói thẻ Season 2011 (ALL) (15 gói) |
| 77 | Xèng (5) |
| 78 | Xèng (10) |
| 79 | Gói thẻ Question Mark World Cup (199 đội) (15) |
| 80 | Gói thẻ Question Mark World Cup (Top 2) (10) |
| 81 | Gói thẻ Question Mark World Cup (Top 32) (12 thẻ) |
| 82 | Bình hút kinh nghiệm (Đặt biệt) (1 bình) |
| 83 | Bình hút kinh nghiệm (Đặt biệt) (3 bình) |
| 84 | Bình hút kinh nghiệm (Đặt biệt) (5 bình) |
| 85 | Thẻ tăng 50% LP cho các thành viên Liên đoàn sau trận đấu (10 trận/6 tiếng) |
| 86 | Thẻ tăng 50% LP cho các thành viên Liên đoàn sau trận đấu (5 trận/6 tiếng) |
| 87 | Bình Hút Kinh Nghiệm (100%) (5 bình) |
| 88 | Bình Hút Kinh Nghiệm (100%) (10 bình) |
| 89 | Gói thẻ Question Mark World Cup (Đội vô địch)(10) |
| 90 | Gói thẻ Season 2011 (Serie A Italia) (15 gói) |
| 91 | Gói thẻ Season 2011 (LIGA TBN) (10 gói) |
| 92 | Phiếu bảo vệ nâng cấp +6 thẻ Uniform Seasonal (1 ngày) |
| 93 | Gói thẻ Season 2010 (Serie A Italia) (15 gói) |